Có 1 kết quả:

lōu ㄌㄡ
Âm Pinyin: lōu ㄌㄡ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 目 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: BULWV (月山中田女)
Unicode: U+779C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu
Âm Nôm: lâu
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

lōu ㄌㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xem

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Xem: 讓 我瞜一眼 Cho tôi xem một cái.

Từ điển Trung-Anh

to glance at