Có 3 kết quả:
piāo ㄆㄧㄠ • piǎo ㄆㄧㄠˇ • piào ㄆㄧㄠˋ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 目 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目票
Nét bút: 丨フ一一一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BUMWF (月山一田火)
Unicode: U+779F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiêu
Âm Nôm: phiêu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Quảng Đông: piu5
Âm Nôm: phiêu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Quảng Đông: piu5
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Liếc. ◎Như: “tha phiếu liễu ngã nhất phiếu” 他瞟了我一眼 anh ta liếc tôi một cái.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
liếc mắt, lườm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Liếc. ◎Như: “tha phiếu liễu ngã nhất phiếu” 他瞟了我一眼 anh ta liếc tôi một cái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Liếc: 我瞟了他一 眼 Tôi liếc anh ấy một cái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn xéo — Liếc. Lườm.
Từ điển Trung-Anh
to cast a glance
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Liếc. ◎Như: “tha phiếu liễu ngã nhất phiếu” 他瞟了我一眼 anh ta liếc tôi một cái.