Có 1 kết quả:
chēng mù yǐ duì ㄔㄥ ㄇㄨˋ ㄧˇ ㄉㄨㄟˋ
chēng mù yǐ duì ㄔㄥ ㄇㄨˋ ㄧˇ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return only a blank stare
(2) to stare back
(2) to stare back
Bình luận 0
chēng mù yǐ duì ㄔㄥ ㄇㄨˋ ㄧˇ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0