Có 1 kết quả:

chēng mù yǐ duì ㄔㄥ ㄇㄨˋ ㄧˇ ㄉㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to return only a blank stare
(2) to stare back

Bình luận 0