Có 2 kết quả:

rún ㄖㄨㄣˊshùn ㄕㄨㄣˋ
Âm Pinyin: rún ㄖㄨㄣˊ, shùn ㄕㄨㄣˋ
Tổng nét: 17
Bộ: mù 目 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: BUANG (月山日弓土)
Unicode: U+77A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhuần, thuần

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

rún ㄖㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. máy mắt, mắt hấp háy
2. bắp thịt co giật

Từ điển Trung-Anh

twitch (muscle or eyelid)

Từ ghép 1

shùn ㄕㄨㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nháy mắt

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Máy mắt, mắt giựt;
② Bắp thịt co giựt (giật).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nháy mắt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Máy mắt — Giựt bắp thịt.

Từ điển Trung-Anh

(1) wink
(2) twinkle
(3) very short time

Từ ghép 1