Có 2 kết quả:
rún ㄖㄨㄣˊ • shùn ㄕㄨㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. máy mắt, mắt hấp háy
2. bắp thịt co giật
2. bắp thịt co giật
Từ điển Trung-Anh
twitch (muscle or eyelid)
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nháy mắt
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Máy mắt, mắt giựt;
② Bắp thịt co giựt (giật).
② Bắp thịt co giựt (giật).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nháy mắt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Máy mắt — Giựt bắp thịt.
Từ điển Trung-Anh
(1) wink
(2) twinkle
(3) very short time
(2) twinkle
(3) very short time
Từ ghép 1