Có 2 kết quả:

ㄅㄧˋpiē ㄆㄧㄝ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ, piē ㄆㄧㄝ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 目 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: FKBU (火大月山)
Unicode: U+77A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miết
Âm Nôm: miết
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), ヘツ (hetsu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: pit3

Tự hình 2

Dị thể 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Liếc, lướt mắt qua. ◎Như: “thông thông nhất miết” 匆匆一瞥 vội vàng lướt mắt qua một cái, “miết liễu tha nhất nhãn” 瞥了他一眼 liếc nó một cái.
2. (Tính) Nhanh chóng, đột ngột. ◎Như: “miết địa” 瞥地 một loáng.

piē ㄆㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

liếc mắt qua

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Liếc, lướt mắt qua. ◎Như: “thông thông nhất miết” 匆匆一瞥 vội vàng lướt mắt qua một cái, “miết liễu tha nhất nhãn” 瞥了他一眼 liếc nó một cái.
2. (Tính) Nhanh chóng, đột ngột. ◎Như: “miết địa” 瞥地 một loáng.

Từ điển Thiều Chửu

① Liếc qua.

Từ điển Trần Văn Chánh

Liếc, lườm, xem lướt qua: 他的哥哥瞥了他一眼 Anh nó liếc (lườm) nó một cái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thoáng qua trước mắt.

Từ điển Trung-Anh

(1) to shoot a glance
(2) glance
(3) to appear in a flash

Từ ghép 3