Có 1 kết quả:

zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Pinyin: zhǔ ㄓㄨˇ
Tổng nét: 17
Bộ: mù 目 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: BUSHB (月山尸竹月)
Unicode: U+77A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chúc
Âm Nôm: chúc
Âm Quảng Đông: zuk1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

zhǔ ㄓㄨˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nhìn kỹ, ngắm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 矚.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhìn (kĩ), ngắm: 高瞻遠矚 Nhìn xa thấy rộng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 矚

Từ điển Trung-Anh

(1) to gaze at
(2) to stare at

Từ ghép 4