Có 1 kết quả:
zhǔ ㄓㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhìn kỹ, ngắm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 矚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhìn (kĩ), ngắm: 高瞻遠矚 Nhìn xa thấy rộng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 矚
Từ điển Trung-Anh
(1) to gaze at
(2) to stare at
(2) to stare at
Từ ghép 4