Có 1 kết quả:
dèng mù níng shì ㄉㄥˋ ㄇㄨˋ ㄋㄧㄥˊ ㄕˋ
dèng mù níng shì ㄉㄥˋ ㄇㄨˋ ㄋㄧㄥˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a catatonic state
(2) shocked and stunned (idiom)
(2) shocked and stunned (idiom)
Bình luận 0
dèng mù níng shì ㄉㄥˋ ㄇㄨˋ ㄋㄧㄥˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0