Có 1 kết quả:

Shěn ㄕㄣˇ
Âm Pinyin: Shěn ㄕㄣˇ
Tổng nét: 17
Bộ: mù 目 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: BUMWJ (月山一田十)
Unicode: U+77AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thẩm
Âm Quảng Đông: sam2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

1/1

Shěn ㄕㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Shen