Có 1 kết quả:

liǎo ruò zhǐ zhǎng ㄌㄧㄠˇ ㄖㄨㄛˋ ㄓˇ ㄓㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 了如指掌[liao3 ru2 zhi3 zhang3]