Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ, xián ㄒㄧㄢˊ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: mù 目 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目閒
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: BUANB (月山日弓月)
Unicode: U+77AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mù 目 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目閒
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: BUANB (月山日弓月)
Unicode: U+77AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): うわめづかい (uwamezukai), ながしめ (nagashime)
Âm Quảng Đông: haan2
Âm Nhật (kunyomi): うわめづかい (uwamezukai), ながしめ (nagashime)
Âm Quảng Đông: haan2
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0