Có 2 kết quả:
guì ㄍㄨㄟˋ • kuì ㄎㄨㄟˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Người mù. ◇Nguyễn Tịch 阮籍: “Thế hữu thử lung quý” 世有此聾瞶 (Vịnh hoài 詠懷) Đời có kẻ điếc và mù này.
2. (Tính) Ngu muội, hồ đồ. ◎Như: “hôn quý” 昏瞶 ngớ ngẩn, hồ đồ.
2. (Tính) Ngu muội, hồ đồ. ◎Như: “hôn quý” 昏瞶 ngớ ngẩn, hồ đồ.
phồn thể
Từ điển phổ thông
mắt không có con ngươi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Người mù. ◇Nguyễn Tịch 阮籍: “Thế hữu thử lung quý” 世有此聾瞶 (Vịnh hoài 詠懷) Đời có kẻ điếc và mù này.
2. (Tính) Ngu muội, hồ đồ. ◎Như: “hôn quý” 昏瞶 ngớ ngẩn, hồ đồ.
2. (Tính) Ngu muội, hồ đồ. ◎Như: “hôn quý” 昏瞶 ngớ ngẩn, hồ đồ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Người mù.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngớ ngẩn, hồ đồ, không biết gì.