Có 3 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ • jiàn ㄐㄧㄢˋ • xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Quan thoại: jiān ㄐㄧㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ, xián ㄒㄧㄢˊ
Tổng nét: 17
Bộ: mù 目 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目間
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: BUANA (月山日弓日)
Unicode: U+77B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mù 目 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目間
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: BUANA (月山日弓日)
Unicode: U+77B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Dòm xem, dò xem.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dò xem, dòm xem.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đưa mắt nhìn — Một âm là Nhàn. Xem Nhàn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngước mắt lên — Trừng mắt. Trợn mắt — Một âm là Gián. Xem Gián.
phồn thể