Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhān yǎng
ㄓㄢ ㄧㄤˇ
1
/1
瞻仰
zhān yǎng
ㄓㄢ ㄧㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to revere
(2) to admire
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Lưu Quan Trương đào viên kết nghĩa xứ - 題劉關張桃園結義處
(
Nguyễn Đề
)
•
Hỉ vũ kỳ 1 - 喜雨其一
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hồi trình khải quan - 回程啟關
(
Phan Huy Ích
)
•
Ngưng huy chung thuỵ - 凝暉鍾瑞
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tái Bắc khẩu dạ hành - 塞北口夜行
(
Phan Huy Ích
)
•
Thành kỳ quải húc - 城旗掛旭
(
Đỗ Lệnh Do
)
•
Thành kỳ quải húc - 城旗掛旭
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Vịnh hoài tứ thủ kỳ 1 - 詠懷四首其一
(
Phan Huy Thực
)
Bình luận
0