Có 1 kết quả:
zhān qián gù hòu ㄓㄢ ㄑㄧㄢˊ ㄍㄨˋ ㄏㄡˋ
zhān qián gù hòu ㄓㄢ ㄑㄧㄢˊ ㄍㄨˋ ㄏㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look forward and back
(2) to consider prudently
(3) overcautious
(2) to consider prudently
(3) overcautious
zhān qián gù hòu ㄓㄢ ㄑㄧㄢˊ ㄍㄨˋ ㄏㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh