Có 1 kết quả:

zhào ㄓㄠˋ
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mù 目 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一一丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: BUJCM (月山十金一)
Unicode: U+77BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiếu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): て.る (te.ru), て.らす (te.rasu), て.れる (te.reru)
Âm Quảng Đông: ziu3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

zhào ㄓㄠˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chiếu, soi, rọi

Từ điển trích dẫn

1. Cùng nghĩa với chữ “chiếu” 照.

Từ điển Thiều Chửu

① Cùng nghĩa với chữ chiếu 照.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 照 (bộ 火);
② Như 曌 (bộ 日).