Có 1 kết quả:
Qū táng Xiá ㄑㄩ ㄊㄤˊ ㄒㄧㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Qutang Gorge, 8 km long gorge on the Changjiang or Yangtze in Chongqing 重慶|重庆[Chong2 qing4], the upper of the Three Gorges 三峽|三峡[San1 Xia2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0