Có 1 kết quả:

Qū táng Xiá ㄑㄩ ㄊㄤˊ ㄒㄧㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Qutang Gorge, 8 km long gorge on the Changjiang or Yangtze in Chongqing 重慶|重庆[Chong2 qing4], the upper of the Three Gorges 三峽|三峡[San1 Xia2]