Có 2 kết quả:
Qú tán ㄑㄩˊ ㄊㄢˊ • jù tán ㄐㄩˋ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Gautama, surname of the Siddhartha, the historical Buddha
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
họ Cù Đàm trong nhà Phật (nguyên trước nhà Phật lấy họ là Cù Đàm, tiếng Phạn là Gautama, sau mới đổi là họ Thích 釋)
Bình luận 0