Có 1 kết quả:
chǒu ㄔㄡˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhìn, trông thấy
2. (xem: thu thải 瞅睬)
2. (xem: thu thải 瞅睬)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瞅.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 瞅[chou3]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh