Có 1 kết quả:

yào ㄧㄠˋ
Âm Pinyin: yào ㄧㄠˋ
Tổng nét: 19
Bộ: mù 目 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: BUSMG (月山尸一土)
Unicode: U+77C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diệu
Âm Nôm: diệu
Âm Quảng Đông: jiu6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Hoa mắt.