Có 1 kết quả:

méng zài gǔ lǐ ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 蒙在鼓裡|蒙在鼓里[meng2 zai4 gu3 li3]