Có 1 kết quả:

mēng tóu zhuǎn xiàng ㄇㄥ ㄊㄡˊ ㄓㄨㄢˇ ㄒㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose one's bearings
(2) utterly confused

Bình luận 0