Có 3 kết quả:
bīn ㄅㄧㄣ • bìn ㄅㄧㄣˋ • pín ㄆㄧㄣˊ
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, bìn ㄅㄧㄣˋ, pín ㄆㄧㄣˊ
Tổng nét: 19
Bộ: mù 目 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目賓
Nét bút: 丨フ一一一丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BUJMC (月山十一金)
Unicode: U+77C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mù 目 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目賓
Nét bút: 丨フ一一一丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BUJMC (月山十一金)
Unicode: U+77C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tần
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): にら.む (nira.mu)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: pan4
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): にら.む (nira.mu)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: pan4
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Tư Việt nhân - Đề Dư thị nữ tử tú Tây Tử hoán sa đồ, đồng Trình Thôn, Nguyễn Đình tác - 思越人-題余氏女子繡西子浣紗圖,同程村、阮亭作 (Bành Tôn Duật)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trợn mắt, trừng mắt (vì tức giận).
2. (Động) Cau mày. § Thông “tần” 顰.
2. (Động) Cau mày. § Thông “tần” 顰.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trợn mắt
2. cau trán lại (vì tức giận)
2. cau trán lại (vì tức giận)
Từ điển Thiều Chửu
① Trợn mắt.
② Tức giận cau trán lại.
② Tức giận cau trán lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trợn mắt;
② Cau trán lại (vì tức giận).
② Cau trán lại (vì tức giận).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trợn mắt lên giận dữ — Cau mày lại.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trợn mắt, trừng mắt (vì tức giận).
2. (Động) Cau mày. § Thông “tần” 顰.
2. (Động) Cau mày. § Thông “tần” 顰.
Từ điển Trung-Anh
(1) to glare angrily
(2) to open the eyes with anger
(3) variant of 顰|颦, to scowl
(4) to knit the brows
(2) to open the eyes with anger
(3) variant of 顰|颦, to scowl
(4) to knit the brows