Có 1 kết quả:
lú ㄌㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con ngươi mắt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con ngươi mắt.
2. (Động) Nhìn.
2. (Động) Nhìn.
Từ điển Thiều Chửu
① Con ngươi mắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con ngươi mắt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con ngươi mắt. Cũng viết như chữ Lô 盧.