Âm Quan thoại: lú ㄌㄨˊ Tổng nét: 21 Bộ: mù 目 (+16 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰目盧 Nét bút: 丨フ一一一丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一 Thương Hiệt: BUYPT (月山卜心廿) Unicode: U+77D1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp