Có 1 kết quả:

lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 22
Bộ: mù 目 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: BUYBP (月山卜月心)
Unicode: U+77D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lung
Âm Nôm: lung, trông
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

lóng ㄌㄨㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: mông lung 朦朧,曚曨,朦胧)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Mông lung” 矇矓: (1) Mắt đờ vì buồn ngủ. (2) Lờ mờ, không rõ ràng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 蒙矓 [ménglóng].

Từ điển Trung-Anh

see 矇矓|蒙眬[meng2 long2]

Từ ghép 1