Có 1 kết quả:
lóng ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: mông lung 朦朧,曚曨,朦胧)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Mông lung” 矇矓: (1) Mắt đờ vì buồn ngủ. (2) Lờ mờ, không rõ ràng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蒙矓 [ménglóng].
Từ điển Trung-Anh
see 矇矓|蒙眬[meng2 long2]
Từ ghép 1