Có 1 kết quả:

guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Tổng nét: 22
Bộ: mù 目 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: BUTRG (月山廿口土)
Unicode: U+77D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gun3

Tự hình 2

1/1

guàn ㄍㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

brilliant (of eyes)