Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ: mù 目 (+19 nét)
Hình thái: ⿱䜌目
Nét bút: 丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶丨フ一一一
Thương Hiệt: VFBU (女火月山)
Unicode: U+77D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mù 目 (+19 nét)
Hình thái: ⿱䜌目
Nét bút: 丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶丨フ一一一
Thương Hiệt: VFBU (女火月山)
Unicode: U+77D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mãn
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man), ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru), みそな.わす (misona.wasu)
Âm Quảng Đông: maan5
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man), ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru), みそな.わす (misona.wasu)
Âm Quảng Đông: maan5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0