Có 1 kết quả:
chù ㄔㄨˋ
Tổng nét: 24
Bộ: mù 目 (+19 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱直⿰直直
Nét bút: 一丨丨フ一一一一一丨丨フ一一一一一丨丨フ一一一一
Thương Hiệt: JMJMM (十一十一一)
Unicode: U+77D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sốc, súc, xúc
Âm Nôm: núc, súc, sực, xúc, xức
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), シュク (shuku), チク (chiku)
Âm Nhật (kunyomi): なお.い (nao.i)
Âm Hàn: 촉
Âm Quảng Đông: cuk1
Âm Nôm: núc, súc, sực, xúc, xức
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), シュク (shuku), チク (chiku)
Âm Nhật (kunyomi): なお.い (nao.i)
Âm Hàn: 촉
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• A Phòng cung phú - 阿房宮賦 (Đỗ Mục)
• Chí Linh sơn đạo trung kỳ 1 - 至靈山道中其一 (Lê Thánh Tông)
• Đăng Điều Ngự tháp - 登調御塔 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Đệ lục cảnh - Cao các sinh lương - 第六景-高閣生涼 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Điếu Huy quận công - 吊暉郡公 (Ngô Thì Nhậm)
• Hoàng Hà trở lạo - 黃河阻潦 (Nguyễn Du)
• Kinh Thiên Bản ngẫu thành - 經天本偶成 (Bùi Xương Tự)
• Quá Quảng Bình quan - 過廣平關 (Nguyễn Khuyến)
• Tam Đỉnh sơn - 三頂山 (Bùi Cơ Túc)
• Tư Dung hải môn - 思容海門 (Nguyễn Anh Tông)
• Chí Linh sơn đạo trung kỳ 1 - 至靈山道中其一 (Lê Thánh Tông)
• Đăng Điều Ngự tháp - 登調御塔 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Đệ lục cảnh - Cao các sinh lương - 第六景-高閣生涼 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Điếu Huy quận công - 吊暉郡公 (Ngô Thì Nhậm)
• Hoàng Hà trở lạo - 黃河阻潦 (Nguyễn Du)
• Kinh Thiên Bản ngẫu thành - 經天本偶成 (Bùi Xương Tự)
• Quá Quảng Bình quan - 過廣平關 (Nguyễn Khuyến)
• Tam Đỉnh sơn - 三頂山 (Bùi Cơ Túc)
• Tư Dung hải môn - 思容海門 (Nguyễn Anh Tông)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vời vợi, sừng sững
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tươi tốt, um tùm (cây cỏ).
2. (Tính) Cao vọt, sừng sững. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Phong phòng thủy qua, súc bất tri hồ kỉ thiên vạn lạc” 蜂房水渦, 矗不知乎幾千萬落 (A phòng cung phú 阿房宮賦) Như tổ ong, như xoáy nước, cao vọt không biết bao nhiêu nghìn muôn nóc.
3. (Tính) “Súc súc” 矗矗: (1) Cao vút. ◇Tư Mã Tương Như 司馬相如: “Sùng san súc súc” 崇山矗矗 (Thượng lâm phú 上林賦) Sùng sơn cao sừng sững. (2) Chồng chất, tầng tầng, lớp lớp. ◇Mai Nghiêu Thần 梅堯臣: “Ngư tinh súc súc kiều biên thị, Hoa ám thâm thâm trúc lí song” 魚腥矗矗橋邊市, 花暗深深竹裡窗 (Y vận họa Tôn Đô Quan hà thượng tả vọng 依韻和孫都官河上寫望) Cá tanh lớp lớp chợ bên cầu, Hoa ẩn bóng tre âm u nơi cửa sổ.
4. (Động) Vọt thẳng lên cao, dựng đứng. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Nhất ba súc khởi tiện thành châu” 一波矗起便成洲 (Hoàng Hà trở lạo 黄河阻潦) Sóng dựng một luồng nổi thành bãi.
2. (Tính) Cao vọt, sừng sững. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Phong phòng thủy qua, súc bất tri hồ kỉ thiên vạn lạc” 蜂房水渦, 矗不知乎幾千萬落 (A phòng cung phú 阿房宮賦) Như tổ ong, như xoáy nước, cao vọt không biết bao nhiêu nghìn muôn nóc.
3. (Tính) “Súc súc” 矗矗: (1) Cao vút. ◇Tư Mã Tương Như 司馬相如: “Sùng san súc súc” 崇山矗矗 (Thượng lâm phú 上林賦) Sùng sơn cao sừng sững. (2) Chồng chất, tầng tầng, lớp lớp. ◇Mai Nghiêu Thần 梅堯臣: “Ngư tinh súc súc kiều biên thị, Hoa ám thâm thâm trúc lí song” 魚腥矗矗橋邊市, 花暗深深竹裡窗 (Y vận họa Tôn Đô Quan hà thượng tả vọng 依韻和孫都官河上寫望) Cá tanh lớp lớp chợ bên cầu, Hoa ẩn bóng tre âm u nơi cửa sổ.
4. (Động) Vọt thẳng lên cao, dựng đứng. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Nhất ba súc khởi tiện thành châu” 一波矗起便成洲 (Hoàng Hà trở lạo 黄河阻潦) Sóng dựng một luồng nổi thành bãi.
Từ điển Thiều Chửu
① Súc nhiên 矗然 thẳng đườn, đứng sững.
② Súc súc 矗矗 nổi cao gồ lên.
② Súc súc 矗矗 nổi cao gồ lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sừng sững;
②【矗矗】xúc xúc [chùchù] (văn) Dốc và cao, nổi cao, gồ cao.
②【矗矗】xúc xúc [chùchù] (văn) Dốc và cao, nổi cao, gồ cao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất thẳng — Cao vượt lên. Cao ngất.
Từ điển Trung-Anh
(1) lofty
(2) upright
(2) upright
Từ ghép 2