Có 1 kết quả:
chù lì ㄔㄨˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tower
(2) standing tall and upright (of large building)
(2) standing tall and upright (of large building)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0