Có 1 kết quả:

máo dùn ㄇㄠˊ ㄉㄨㄣˋ

1/1

máo dùn ㄇㄠˊ ㄉㄨㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mâu thuẫn

Từ điển Trung-Anh

(1) contradiction
(2) CL:個|个[ge4]
(3) conflicting views
(4) contradictory