Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, jīn ㄐㄧㄣ, qín ㄑㄧㄣˊ
Tổng nét: 10
Bộ: máo 矛 (+5 nét)
Hình thái: ⿰矛令
Nét bút: フ丶フ丨ノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: NHOII (弓竹人戈戈)
Unicode: U+77DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: máo 矛 (+5 nét)
Hình thái: ⿰矛令
Nét bút: フ丶フ丨ノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: NHOII (弓竹人戈戈)
Unicode: U+77DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ging1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 15
Bình luận 0