Có 1 kết quả:
shuò ㄕㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái giáo dài
2. một trò đánh cờ
2. một trò đánh cờ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xưa dùng như “sáo” 槊. § Cũng đọc là “sác”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ sáo 槊, tên vũ khí, một thứ giáo dài. Cũng đọc là chữ sác.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cây giáo dài (như 槊, bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây dáo dài. Cũng đọc Sóc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây dáo dài. Cũng đọc Sác.
Từ điển Trung-Anh
lance