Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shěn ㄕㄣˇTổng nét: 8
Bộ:
shǐ 矢 (+3 nét)
Hình thái:
⿰弓矢Nét bút:
フ一フノ一一ノ丶Thương Hiệt: NOK (弓人大)
Unicode:
U+77E4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận