Có 1 kết quả:

zhī rén shàn yòng ㄓ ㄖㄣˊ ㄕㄢˋ ㄧㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see [zhi1 ren2 shan4 ren4]

Bình luận 0