Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhī rén zhě zhì , zì zhī zhě míng
ㄓ ㄖㄣˊ ㄓㄜˇ ㄓˋ ㄗˋ ㄓ ㄓㄜˇ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
知人者智,自知者明
zhī rén zhě zhì , zì zhī zhě míng
ㄓ ㄖㄣˊ ㄓㄜˇ ㄓˋ ㄗˋ ㄓ ㄓㄜˇ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
those who understand others are clever, but those who know themselves are truly wise (idiom, from Laozi's 道德經|道德经[Dao4 de2 jing1]