Có 1 kết quả:

zhī lěng zhī rè ㄓ ㄌㄥˇ ㄓ ㄖㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to know whether others are cold or hot (idiom)
(2) to be very considerate

Bình luận 0