Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhī míng
ㄓ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
知名
zhī míng
ㄓ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) well-known
(2) famous
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạng - 蚌
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Bồn trì kỳ 3 - 盆池其三
(
Hàn Dũ
)
•
Dương liễu chi bát thủ kỳ 6 - 楊柳枝八首其六
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hoạ Lục Phóng Ông chính nguyệt ngũ nhật xuất du - 和陸放翁正月五日出遊
(
Cao Bá Quát
)
•
Kính tặng Trịnh gián nghị thập vận - 敬贈鄭諫議十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngự chế đề Long Quang động kỳ 1 - 御製題龍光洞其一
(
Lê Hiến Tông
)
•
Phụng tống nhị thập tam cữu lục sự Thôi Vi chi nhiếp Sâm Châu - 奉送二十三舅錄事崔偉之攝郴州
(
Đỗ Phủ
)
•
Thứ Vãn Châu - 次晚洲
(
Đỗ Phủ
)
•
U nhân - 幽人
(
Đỗ Phủ
)
•
Vô đề (Cận tri danh A Hầu) - 無題(近知名阿侯)
(
Lý Thương Ẩn
)