Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhī míng
ㄓ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
知名
zhī míng
ㄓ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) well-known
(2) famous
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạng - 蚌
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Bồn trì kỳ 3 - 盆池其三
(
Hàn Dũ
)
•
Hổ Môn vọng hải kỳ 2 - 虎門望海其二
(
Thích Đại Sán
)
•
Kính tặng Trịnh gián nghị thập vận - 敬贈鄭諫議十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngự chế đề Long Quang động kỳ 1 - 御製題龍光洞其一
(
Lê Hiến Tông
)
•
Thu tễ - 秋霽
(
Thôi Đạo Dung
)
•
Thứ Vãn Châu - 次晚洲
(
Đỗ Phủ
)
•
Thướng Đâu Suất tự - 上兜率寺
(
Đỗ Phủ
)
•
Vô đề (Cận tri danh A Hầu) - 無題(近知名阿侯)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0