Có 1 kết quả:

zhī jǐ ㄓ ㄐㄧˇ

1/1

zhī jǐ ㄓ ㄐㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to know oneself
(2) to be intimate or close
(3) intimate friend