Có 1 kết quả:

zhī qíng dá lǐ ㄓ ㄑㄧㄥˊ ㄉㄚˊ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 通情達理|通情达理[tong1 qing2 da2 li3]