Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhī wú bù yán , yán wú bù jìn
ㄓ ㄨˊ ㄅㄨˋ ㄧㄢˊ ㄧㄢˊ ㄨˊ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ
1
/1
知無不言,言無不盡
zhī wú bù yán , yán wú bù jìn
ㄓ ㄨˊ ㄅㄨˋ ㄧㄢˊ ㄧㄢˊ ㄨˊ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not hiding anything he knows, not stopping before he has said it through (idiom)
(2) frank
(3) outspoken