Có 2 kết quả:

zhī shì ㄓ ㄕˋzhī shi

1/2

Từ điển phổ thông

tri thức, kiến thức

Bình luận 0

zhī shi

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) knowledge
(2) CL:門|门[men2]
(3) intellectual

Bình luận 0