Có 1 kết quả:
zhī cuò néng gǎi ㄓ ㄘㄨㄛˋ ㄋㄥˊ ㄍㄞˇ
zhī cuò néng gǎi ㄓ ㄘㄨㄛˋ ㄋㄥˊ ㄍㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to recognize one's mistakes and be able to reform oneself (idiom)
Bình luận 0
zhī cuò néng gǎi ㄓ ㄘㄨㄛˋ ㄋㄥˊ ㄍㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0