Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhī yīn
ㄓ ㄧㄣ
1
/1
知音
zhī yīn
ㄓ ㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intimate friend
(2) soul mate
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ân chế tứ thực ư Lệ Chính điện thư viện yến phú đắc “lâm” tự - 恩制賜食於麗正殿書院宴賦得林字
(
Trương Duyệt
)
•
Bách thiệt - 百舌
(
Đỗ Phủ
)
•
Cảm hoài ký nhân - 感懷寄人
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Đề thi hậu - 題詩後
(
Giả Đảo
)
•
Há đệ - 下第
(
Giả Đảo
)
•
Hạ nhật Nam Đình hoài Tân Đại - 夏日南亭懷辛大
(
Mạnh Hạo Nhiên
)
•
Hãn tri âm - 罕知音
(
Tịnh Giới thiền sư
)
•
Nam chinh - 南征
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 033 - 山居百詠其三十三
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Tây bắc hữu cao lâu - 西北有高樓
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
Bình luận
0