Có 1 kết quả:
hóu ㄏㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tước Hầu
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “hầu” 候.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ hầu 候.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 侯 (bộ 亻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hầu 侯.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 侯[hou2]