Có 1 kết quả:

hóu ㄏㄡˊ
Âm Pinyin: hóu ㄏㄡˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǐ 矢 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: ノフ一ノノ一一ノ丶
Thương Hiệt: NMOK (弓一人大)
Unicode: U+77E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hầu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Quảng Đông: hau4, hau6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

hóu ㄏㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tước Hầu

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “hầu” 候.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ hầu 候.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 侯 (bộ 亻).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Hầu 侯.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 侯[hou2]