Có 1 kết quả:

yǐng ㄧㄥˇ
Âm Pinyin: yǐng ㄧㄥˇ
Tổng nét: 9
Bộ: shǐ 矢 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: OKHK (人大竹大)
Unicode: U+77E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

yǐng ㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

short and small