Có 4 kết quả:

Jiǎo ㄐㄧㄠˇjiāo ㄐㄧㄠjiáo ㄐㄧㄠˊjiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Quan thoại: Jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiāo ㄐㄧㄠ, jiáo ㄐㄧㄠˊ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shǐ 矢 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: OKHKL (人大竹大中)
Unicode: U+77EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiểu
Âm Nôm: kiểu
Âm Quảng Đông: giu2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/4

Jiǎo ㄐㄧㄠˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Jiao

jiāo ㄐㄧㄠ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

jiáo ㄐㄧㄠˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trung-Anh

(1) argumentative
(2) contentious

Từ ghép 1

jiǎo ㄐㄧㄠˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nắn thẳng ra

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Uốn nắn, sửa chữa: Uốn nắn, sửa chữa;
② Lừa dối, giả trá, giả bộ, (làm) ra vẻ, giả tạo ra...: Giả dối loè loẹt bề ngoài;
③ Mạnh mẽ, khỏe khoắn, khỏe mạnh;
④ (văn) Cất cao, bay lên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to correct
(2) to rectify
(3) to redress
(4) strong
(5) brave
(6) to pretend
(7) to feign
(8) affectation

Từ ghép 20