Có 4 kết quả:
Jiǎo ㄐㄧㄠˇ • jiāo ㄐㄧㄠ • jiáo ㄐㄧㄠˊ • jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shǐ 矢 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰矢乔
Nét bút: ノ一一ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: OKHKL (人大竹大中)
Unicode: U+77EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Jiao
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 矯.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 矯.
Từ điển Trung-Anh
(1) argumentative
(2) contentious
(2) contentious
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
nắn thẳng ra
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 矯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Uốn nắn, sửa chữa: 矯正 Uốn nắn, sửa chữa;
② Lừa dối, giả trá, giả bộ, (làm) ra vẻ, giả tạo ra...: 矯飾 Giả dối loè loẹt bề ngoài;
③ Mạnh mẽ, khỏe khoắn, khỏe mạnh;
④ (văn) Cất cao, bay lên.
② Lừa dối, giả trá, giả bộ, (làm) ra vẻ, giả tạo ra...: 矯飾 Giả dối loè loẹt bề ngoài;
③ Mạnh mẽ, khỏe khoắn, khỏe mạnh;
④ (văn) Cất cao, bay lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 矯
Từ điển Trung-Anh
(1) to correct
(2) to rectify
(3) to redress
(4) strong
(5) brave
(6) to pretend
(7) to feign
(8) affectation
(2) to rectify
(3) to redress
(4) strong
(5) brave
(6) to pretend
(7) to feign
(8) affectation
Từ ghép 20
chǐ è jiǎo zhèng xué 齿颚矫正学 • chǐ liè jiǎo zhèng 齿列矫正 • chǐ liè jiǎo zhèng qì 齿列矫正器 • jiǎo jiàn 矫健 • jiǎo jiǎo 矫矫 • jiǎo jié 矫捷 • jiǎo qíng 矫情 • jiǎo róu zào zuò 矫揉造作 • jiǎo wǎng guò zhèng 矫枉过正 • jiǎo wǎng guò zhí 矫枉过直 • jiǎo wèi jì 矫味剂 • jiǎo xíng 矫形 • jiǎo xíng wài kē 矫形外科 • jiǎo xíng yá tào 矫形牙套 • jiǎo xíng yī shēng 矫形医生 • jiǎo zhào 矫诏 • jiǎo zhèng 矫正 • jiǎo zhèng tòu jìng 矫正透镜 • jiǎo zhì 矫治 • yá chǐ jiǎo zhèng qì 牙齿矫正器