Có 1 kết quả:

duǎn ㄉㄨㄢˇ
Âm Pinyin: duǎn ㄉㄨㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shǐ 矢 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: OKMRT (人大一口廿)
Unicode: U+77ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoản
Âm Nôm: đoản, đuỗn, ngắn, vắn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): みじか.い (mijika.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dyun2

Tự hình 5

Dị thể 7

1/1

duǎn ㄉㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngắn

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ngắn. § Đối lại với “trường” 長. ◎Như: “đoản đao” 短刀 dao ngắn, “đoản mộng” 短夢 giấc mơ ngắn ngủi.
2. (Tính) Non, kém, nông cạn. ◎Như: “đoản tài” 短才 người tài trí kém cỏi, tầm thường.
3. (Tính) Chết non, chết yểu. ◎Như: “đoản mệnh” 短命 số mạng yểu.
4. (Danh) Khuyết điểm, cái kém cỏi. ◎Như: “sở đoản” 所短 chỗ yếu kém của mình, “thủ trường bổ đoản” 取長補短 lấy cái hay bù cái kém.
5. (Động) Thiếu. ◎Như: “đoản cật thiểu xuyên” 短吃少穿 thiếu ăn thiếu mặc.
6. (Động) Chỉ trích khuyết điểm, điều lỗi của người khác. ◇Sử Kí 史記: “Lệnh duẫn Tử Lan văn chi, đại nộ, tốt sử Thượng Quan đại phu đoản Khuất Nguyên ư Khoảnh Tương Vương” 令尹子蘭聞之, 大怒, 卒使上官大夫短屈原於頃襄 (Khuất Nguyên Giả Sanh truyện 屈原賈生傳) Lệnh doãn Tử Lan biết chuyện, cả giận, sau sai đại phu Thượng Quan gièm Khuất Nguyên với Khoảnh Tương Vương.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngắn.
② Ngặt, thì giờ ít ỏi gọi là đoản.
③ Thiếu thốn, kém. Cái gì mình kém gọi là sở đoản 所短.
④ Chỉ điều lỗi của người.
⑤ Chết non.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngắn, cộc, cụt: 短刀 Dao ngắn; 夏季晝長夜短 Mùa hè đêm ngắn ngày dài;
② Thiếu: 理短 Thiếu lí, đuối lí; 別人都來了,就短他一個 Những người khác đều đến cả, chỉ thiếu một mình anh ấy; 短你三塊錢 Thiếu anh ba đồng bạc;
③ Khuyết điểm, thiếu sót, sở đoản, chỗ yếu kém: 取長補短 Lấy hơn bù kém, lấy cái hay bù cái dở; 不應該護短 Không nên che giấu khuyết điểm;
④ (văn) Chỉ ra chỗ lầm lỗi sai sót của người khác;
⑤ (văn) Chết non, chết yểu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngắn ( trái với dài ) — Co lại, thâu ngắn lại — Yếu kém — Thấp lùn ( nói về tầm với ) — Lầm lỗi.

Từ điển Trung-Anh

(1) short
(2) brief
(3) to lack
(4) weak point
(5) fault

Từ ghép 240

bái fù duǎn chì qú 白腹短翅鴝bái fù duǎn chì qú 白腹短翅鸲bái hóu duǎn chì dōng 白喉短翅鶇bái hóu duǎn chì dōng 白喉短翅鸫bān xiōng duǎn chì yīng 斑胸短翅莺bān xiōng duǎn chì yīng 斑胸短翅鶯běi duǎn chì yīng 北短翅莺běi duǎn chì yīng 北短翅鶯cán nián duǎn jǐng 残年短景cán nián duǎn jǐng 殘年短景cháng duǎn 長短cháng duǎn 长短cháng huà duǎn shuō 長話短說cháng huà duǎn shuō 长话短说cháng qiāng duǎn pào 長槍短炮cháng qiāng duǎn pào 长枪短炮cháng tòng bù rú duǎn tòng 長痛不如短痛cháng tòng bù rú duǎn tòng 长痛不如短痛cháng xū duǎn tàn 長吁短嘆cháng xū duǎn tàn 长吁短叹chāo duǎn bō 超短波chāo duǎn qún 超短裙chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴軟,拿人家的手短chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴软,拿人家的手短chǐ duǎn cùn cháng 尺短寸長chǐ duǎn cùn cháng 尺短寸长chǐ yǒu suǒ duǎn , cùn yǒu suǒ cháng 尺有所短,寸有所長chǐ yǒu suǒ duǎn , cùn yǒu suǒ cháng 尺有所短,寸有所长chuí zhí hé duǎn jù qǐ luò fēi jī 垂直和短距起落飛機chuí zhí hé duǎn jù qǐ luò fēi jī 垂直和短距起落飞机dà duǎn zhǐ bǎi líng 大短趾百灵dà duǎn zhǐ bǎi líng 大短趾百靈dōng jiā cháng xī jiā duǎn 东家长西家短dōng jiā cháng xī jiā duǎn 東家長西家短duǎn bǎn 短板duǎn bīng xiāng jiē 短兵相接duǎn bō 短波duǎn bō cháng 短波長duǎn bō cháng 短波长duǎn chéng 短程duǎn chéng xiàn 短程線duǎn chéng xiàn 短程线duǎn chù 短处duǎn chù 短處duǎn chuán 短传duǎn chuán 短傳duǎn cū 短粗duǎn cù 短促duǎn dǎ ban 短打扮duǎn duō 短多duǎn ěr xiāo 短耳鴞duǎn ěr xiāo 短耳鸮duǎn gē 短歌duǎn gōng 短工duǎn jiǎn 短简duǎn jiǎn 短簡duǎn jiàn 短剑duǎn jiàn 短劍duǎn jiàn 短見duǎn jiàn 短见duǎn jù 短句duǎn jù lí 短距离duǎn jù lí 短距離duǎn jù qǐ luò fēi jī 短距起落飛機duǎn jù qǐ luò fēi jī 短距起落飞机duǎn kōng 短空duǎn kù 短裤duǎn kù 短褲duǎn lù 短路duǎn mìng 短命duǎn mìng guǐ 短命鬼duǎn pǎo 短跑duǎn piān xiǎo shuō 短篇小說duǎn piān xiǎo shuō 短篇小说duǎn piàn 短片duǎn qī 短期duǎn qī róng zī 短期融資duǎn qī róng zī 短期融资duǎn qiǎn 短浅duǎn qiǎn 短淺duǎn qiàn 短欠duǎn quē 短缺duǎn shǎo 短少duǎn shí chǔ cún 短时储存duǎn shí chǔ cún 短時儲存duǎn shí jiān 短时间duǎn shí jiān 短時間duǎn shí yǔ yīn jì yì 短时语音记忆duǎn shí yǔ yīn jì yì 短時語音記憶duǎn shì 短視duǎn shì 短视duǎn tuǐ liè quǎn 短腿猎犬duǎn tuǐ liè quǎn 短腿獵犬duǎn wà 短袜duǎn wà 短襪duǎn wěi ǎi dài shǔ 短尾矮袋鼠duǎn wěi hù 短尾鸌duǎn wěi hù 短尾鹱duǎn wěi jiāo méi 短尾鷦鶥duǎn wěi jiāo méi 短尾鹪鹛duǎn wěi liáo méi 短尾鷯鶥duǎn wěi liáo méi 短尾鹩鹛duǎn wěi xìn tiān wēng 短尾信天翁duǎn wěi yā què 短尾鴉雀duǎn wěi yā què 短尾鸦雀duǎn wěi yīng wǔ 短尾鸚鵡duǎn wěi yīng wǔ 短尾鹦鹉duǎn wěi zéi ōu 短尾賊鷗duǎn wěi zéi ōu 短尾贼鸥duǎn xiàn 短線duǎn xiàn 短线duǎn xiǎo jīng hàn 短小精悍duǎn xìn 短信duǎn xiù 短袖duǎn xuē 短靴duǎn xùn 短訊duǎn xùn 短讯duǎn xùn bān 短訓班duǎn xùn bān 短训班duǎn yī 短衣duǎn yī bāng 短衣帮duǎn yī bāng 短衣幫duǎn yǔ 短語duǎn yǔ 短语duǎn zàn 短暂duǎn zàn 短暫duǎn zhài 短债duǎn zhài 短債duǎn zhǐ 短指duǎn zhǐ diāo 短趾雕duǎn zhǐ diāo 短趾鵰duǎn zhì 短至duǎn zhōng chōu cháng 短中抽長duǎn zhōng chōu cháng 短中抽长duǎn zhōng qǔ cháng 短中取長duǎn zhōng qǔ cháng 短中取长duǎn zuǐ dòu yàn 短嘴豆雁duǎn zuǐ jīn sī yàn 短嘴金丝燕duǎn zuǐ jīn sī yàn 短嘴金絲燕duǎn zuǐ shān jiāo niǎo 短嘴山椒鳥duǎn zuǐ shān jiāo niǎo 短嘴山椒鸟fā duǎn xìn 发短信fā duǎn xìn 發短信fēi duǎn liú cháng 蜚短流長fēi duǎn liú cháng 蜚短流长fēi duǎn liú cháng 飛短流長fēi duǎn liú cháng 飞短流长gāo shān duǎn chì yīng 高山短翅莺gāo shān duǎn chì yīng 高山短翅鶯hēi duǎn jiǎo bēi 黑短脚鹎hēi duǎn jiǎo bēi 黑短腳鵯hù duǎn 护短hù duǎn 護短huī duǎn jiǎo bēi 灰短脚鹎huī duǎn jiǎo bēi 灰短腳鵯huī yǎn duǎn jiǎo bēi 灰眼短脚鹎huī yǎn duǎn jiǎo bēi 灰眼短腳鵯jí duǎn piān xiǎo shuō 极短篇小说jí duǎn piān xiǎo shuō 極短篇小說jiǎn duǎn 简短jiǎn duǎn 簡短jiǎn duǎn jiè shào 简短介绍jiǎn duǎn jiè shào 簡短介紹jiào cháng xié duǎn 較長絜短jiào cháng xié duǎn 较长絜短jiào duǎn xié cháng 較短絜長jiào duǎn xié cháng 较短絜长jié cháng bǔ duǎn 截長補短jié cháng bǔ duǎn 截长补短jù zuǐ duǎn chì yīng 巨嘴短翅莺jù zuǐ duǎn chì yīng 巨嘴短翅鶯lán duǎn chì dōng 蓝短翅鸫lán duǎn chì dōng 藍短翅鶇lán yāo duǎn wěi yīng wǔ 蓝腰短尾鹦鹉lán yāo duǎn wěi yīng wǔ 藍腰短尾鸚鵡lì bèi duǎn chì dōng 栗背短翅鶇lì bèi duǎn chì dōng 栗背短翅鸫lì bèi duǎn jiǎo bēi 栗背短脚鹎lì bèi duǎn jiǎo bēi 栗背短腳鵯lì ěr duǎn jiǎo bēi 栗耳短脚鹎lì ěr duǎn jiǎo bēi 栗耳短腳鵯lòng duǎn 弄短lǜ chì duǎn jiǎo bēi 綠翅短腳鵯lǜ chì duǎn jiǎo bēi 绿翅短脚鹎lùn cháng dào duǎn 論長道短lùn cháng dào duǎn 论长道短mù guāng duǎn qiǎn 目光短浅mù guāng duǎn qiǎn 目光短淺Nǎo méng duǎn wěi méi 瑙蒙短尾鶥Nǎo méng duǎn wěi méi 瑙蒙短尾鹛néng yuán duǎn quē 能源短缺nòng duǎn 弄短qí B duǎn qún 齊B短裙qí B duǎn qún 齐B短裙qí B xiǎo duǎn qún 齊B小短裙qí B xiǎo duǎn qún 齐B小短裙qiǎn duǎn 浅短qiǎn duǎn 淺短qǔ cháng bǔ duǎn 取長補短qǔ cháng bǔ duǎn 取长补短rén qióng zhì duǎn 人穷志短rén qióng zhì duǎn 人窮志短rén shēng duǎn zàn , xué shù wú yá 人生短暂,学术无涯rén shēng duǎn zàn , xué shù wú yá 人生短暫,學術無涯sān cháng liǎng duǎn 三長兩短sān cháng liǎng duǎn 三长两短shuō cháng dào duǎn 說長道短shuō cháng dào duǎn 说长道短suō duǎn 縮短suō duǎn 缩短Tái wān duǎn chì yīng 台湾短翅莺Tái wān duǎn chì yīng 臺灣短翅鶯wǔ duǎn shēn cái 五短身材xì zuǐ duǎn zhǐ bǎi líng 細嘴短趾百靈xì zuǐ duǎn zhǐ bǎi líng 细嘴短趾百灵xìng duǎn xùn 性短訊xìng duǎn xùn 性短讯xiù fù duǎn chì dōng 鏽腹短翅鶇xiù fù duǎn chì dōng 锈腹短翅鸫xún duǎn jiàn 寻短见xún duǎn jiàn 尋短見Yà zhōu duǎn zhǐ bǎi líng 亚洲短趾百灵Yà zhōu duǎn zhǐ bǎi líng 亞洲短趾百靈yǎn guāng duǎn 眼光短yáng cháng bì duǎn 扬长避短yáng cháng bì duǎn 揚長避短zàn duǎn 暂短zàn duǎn 暫短Zhāng jiā cháng , Lǐ jiā duǎn 张家长,李家短Zhāng jiā cháng , Lǐ jiā duǎn 張家長,李家短zhēng cháng lùn duǎn 争长论短zhēng cháng lùn duǎn 爭長論短zhōng duǎn zhài 中短债zhōng duǎn zhài 中短債Zhōng huá duǎn chì yīng 中华短翅莺Zhōng huá duǎn chì yīng 中華短翅鶯zhòu duǎn yè cháng 昼短夜长zhòu duǎn yè cháng 晝短夜長zōng hè duǎn chì yīng 棕褐短翅莺zōng hè duǎn chì yīng 棕褐短翅鶯