Có 1 kết quả:

duǎn zhōng qǔ cháng ㄉㄨㄢˇ ㄓㄨㄥ ㄑㄩˇ ㄔㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 短中抽長|短中抽长[duan3 zhong1 chou1 chang2]