Có 1 kết quả:

duǎn tuǐ liè quǎn ㄉㄨㄢˇ ㄊㄨㄟˇ ㄌㄧㄝˋ ㄑㄩㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dachshund
(2) basset hound