Có 1 kết quả:
duǎn yī bāng ㄉㄨㄢˇ ㄧ ㄅㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. short jacket party
(2) working people
(3) the toiling masses
(4) blue collar workers
(2) working people
(3) the toiling masses
(4) blue collar workers
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0