Có 1 kết quả:
ǎi chǒu qióng ㄚㄧˇ ㄔㄡˇ ㄑㄩㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) undesirable boyfriend (i.e. short, ugly and poor) (Internet slang)
(2) the opposite of 高富帥|高富帅[gao1 fu4 shuai4]
(2) the opposite of 高富帥|高富帅[gao1 fu4 shuai4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0